• Revision as of 23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ri:'waiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đi lại dây

    Giải thích EN: To install new wiring.

    Giải thích VN: Lắp đặt một hệ thống dây.

    Oxford

    V.tr.
    Provide (a building etc.) with new wiring.
    Rewirableadj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X