• Revision as of 23:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʃi:pən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hạ giá

    Kỹ thuật chung

    làm giảm giá
    làm hạ giá

    Kinh tế

    giảm giá
    hạ giá
    trả giá xuống

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Make or become cheap or cheaper; depreciate,degrade.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X