• Revision as of 23:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /raipn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn

    Ngoại động từ

    Làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chính chắn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chín
    chịu đựng
    chịu nổi
    Tham khảo
    • ripen : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Develop, mature, age, season, maturate, bring or come tomaturity; perfect: The peaches need another day to ripen.

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Make or become ripe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X