• Revision as of 00:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học vẹt, sự nhớ vẹt
    by rote
    học vẹt; như vẹt
    learn by rote
    học như vẹt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Routine, ritual: He acquired a rote knowledge of thewords, without knowing what they mean. 2 by rote. a by heart,from memory: He can recite the entire Prologue of CanterburyTales by rote. b unthinkingly, automatically, mechanically:She learned the French dialogue by rote but doesn't understand aword of it.

    Oxford

    N.
    (usu. prec. by by) mechanical or habitual repetition (withref. to acquiring knowledge). [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • rote : National Weather Service
    • rote : amsglossary
    • rote : Corporateinformation
    • rote : Chlorine Online
    • rote : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X