• Revision as of 00:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ju:´zə:p/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền
    to usurp the throne
    chiếm đoạt ngôi vua

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. seize or assume (a throne or power etc.) wrongfully.2 intr. (foll. by on, upon) encroach.
    Usurpation n. usurpern. [ME f. OF usurper f. L usurpare seize for use]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X