• Revision as of 00:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ju:´toupiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Utopian) không tưởng, duy tâm
    utopian socialism
    chủ nghĩa xã hội không tưởng

    Danh từ

    ( Utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n. (also utopian)
    Adj. characteristic of Utopia;idealistic.
    N. an idealistic reformer.
    Utopianism n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X