• Revision as of 01:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kli:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) cọc đầu dây
    (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
    (kỹ thuật) bản giằng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cọc chằng
    mẩu (bám)
    tấm cách

    Giao thông & vận tải

    cọc néo

    Xây dựng

    thanh đỡ (bằng gỗ)

    Điện lạnh

    thanh đỡ cáp

    Kỹ thuật chung

    bản giằng
    angle cleat
    góc bản giằng
    cái chêm
    cái chèn, cái chêm
    cái kẹp
    chêm
    chèn
    mỏ kẹp
    thanh giằng
    thanh nẹp
    thớ lớp
    thớ nứt
    tính phân lớp
    tấm tăng cứng
    vấu

    Oxford

    N.
    A piece of metal, wood, etc., bolted on for fasteningropes to, or to strengthen woodwork etc.
    A projecting pieceon a spar, gangway, boot, etc., to give footing or prevent arope from slipping.
    A wedge. [OE: cf. CLOT]

    Tham khảo chung

    • cleat : National Weather Service
    • cleat : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X