(thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)
Chuyên ngành
Kinh tế
bãi biển
địa điểm
Oxford
N.
A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.
Law hist. the countyor other place within which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.). [F, = acoming, fem. past part. of venir come f. L venire]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn