• Revision as of 02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'mɑ:ndmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều răn, lời dạy bảo
    the ten commandments
    mười điều răn của Chúa
    eleventh commandments
    (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A divine command.
    The Ten Commandments the divine rules ofconduct given by God to Moses on Mount Sinai, according to Exod.20:1-17. [ME f. OF comandement (as COMMAND)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X