• Revision as of 02:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒmərs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
    home commerce
    nội thương
    Chamber of commerce
    phòng thương mại
    Sự quan hệ, sự giao thiệp
    to have commerce with somebody
    có giao thiệp với ai
    (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    =====bthươcbcvbbcngvcbc mạibcv === Kỹ thuật chung === =====giao dịch===== === Kinh tế === =====buôn bán===== ::[[passive]] [[commerce]] ::buôn bán bị động =====thương mại===== ::[[Air]] [[Commerce]] [[Act]] ::đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ) ::[[American]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương mại Mỹ ::[[associated]] [[chambers]] [[of]] [[commerce]] ::hội thương mại liên hiệp ::[[associated]] [[chambers]] [[of]] [[commerce]] ::phòng liên hiệp thương mại ::[[Bureau]] [[of]] [[Commerce]] ::Cục Thương mại Hàng không (Mỹ) ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]] ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ) ::[[Canadian]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương mại Ca-na-đa ::[[chairman]] [[of]] [[chamber]] [[of]] [[commerce]] ::chủ tịch phòng thương mại ::[[chamber]] [[de]] [[Commerce]] [[international]] ::phòng Thương mại Quốc Tế ::[[chamber]] [[of]] [[commerce]] ::phòng thương mại ::[[chamber]] [[of]] [[commerce]] [[and]] [[industry]] ::Phòng thương mại và Công nghiệp ::[[China]] [[Chamber]] [[of]] [[International]] [[Commerce]] ::phòng thương mại quốc tế Trung Quốc ::[[collective]] [[commerce]] ::thương mại tập thể ::[[commerce]] [[clause]] ::điều khoản thương mại ::[[cooperative]] [[commerce]] ::thương mại hợp tác ::[[department]] [[of]] [[Commerce]] ::bộ Thương mại ::[[e-commerce]] ::thương mại điện tử ::[[handwork]] [[commerce]] ::thương mại thủ công ::[[hub]] [[of]] [[commerce]] ::trung tâm thương mại ::[[International]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::phòng thương mại quốc tế ::[[international]] [[commerce]] ::thương mại quốc tế ::[[interstate]] [[commerce]] ::thương mại liên tiểu bang ::[[Interstate]] [[Commerce]] [[Commission]] ::ủy ban thương mại liên-bang ::[[intrastate]] [[commerce]] ::thương mại trong tiểu bang ::[[Junior]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương mại Thanh niên ::[[Junior]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] [[members]] ::Hội viên phòng Thương mại Thanh niên ::[[legal]] [[commerce]] ::thương mại hợp pháp ::[[London]] [[chamber]] [[of]] [[commerce]] ::Phòng thương mại Luân Đôn ::[[ministry]] [[of]] [[commerce]] ::Bộ Thương mại ::[[Norwegian]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương Mại Na Uy ::[[special]] [[commerce]] ::thương mại đặc chủng ::[[treaty]] [[of]] [[commerce]] ::hiệp định thương mại ::[[world]] [[commerce]] ::nền thương mại thế giới =====thương nghiệp===== ::[[auxiliary]] [[commerce]] ::thương nghiệp phụ trợ ::[[interstate]] [[commerce]] ::thương nghiệp liên bang ::[[state]] [[commerce]] ::thương nghiệp quốc doanh ===== Tham khảo ===== *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commerce commerce] : Corporateinformation === Đồng nghĩa Tiếng Anh === =====N.===== =====Trade, business, mercantilism, marketing, merchandising,traffic, trafficking: All commerce consists in the exchange ofcommodities of equal value. My husband is in commerce.===== === Oxford=== =====N.===== =====Financial transactions, esp. the buying and selling ofmerchandise, on a large scale.===== =====Social intercourse (the dailycommerce of gossip and opinion).===== =====Archaic sexual intercourse.[F commerce or L commercium (as COM-, mercium f. merx mercismerchandise)]===== [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X