• Revision as of 02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun/

    Thông dụng

    Danh từ
    Công xã
    the Commune of Paris
    công xã Pa-ri
    Nội động từ
    Đàm luận; nói chuyện thân mật
    friends commune together
    bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
    Gần gũi, thân thiết, cảm thông
    to commune with nature
    gần gũi với thiên nhiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
    to commune with oneself
    trầm ngâm
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X