• (đổi hướng từ Friends)
    /frend/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bạn
    Người quen sơ, ông bạn
    Người ủng hộ, người giúp đỡ
    Cái giúp ích
    self-reliance is one's best friend
    dựa vào sức mình là điều tốt nhất
    ( số nhiều) bà con thân thuộc
    ( Friend) tín đồ Quây-cơ

    Ngoại động từ

    (thơ ca) giúp đỡ

    Cấu trúc từ

    To keep friends with
    Thân với
    a friend in need is a friend indeed
    Trong cơn hoạn nạn mới biết bạn bè/bạn hiền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X