• Revision as of 02:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈmɪriəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mười nghìn
    Vô số

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gấp vạn lần đơn vị cơ bản
    Tham khảo
    • myriad : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.
    Literary
    N.
    An indefinitely great number.
    Tenthousand.
    Adj. of an indefinitely great number. [LL miriasmiriad- f. Gk murias -ados f. murioi 10,000]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X