• Revision as of 02:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm´pænjən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn, bầu bạn
    faithful companion
    người bạn trung thành
    the companions of the journey
    những người bạn (đi) đường
    Người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion)
    Sổ tay, sách hướng dẫn
    the gardener's companion
    sổ tay người làm vườn
    Vật cùng đôi
    companion shoe
    chiếc giày cùng đôi

    Nội động từ

    ( + with) làm bạn với

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bạn
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fellow, associate, comrade, colleague, confrŠre, Colloqchiefly Brit and Australian mate, US and Canadian buddy: Forten years they had been constant companions.
    Vade-mecum,manual, handbook, guide, reference book, enchiridion: Theypublish a pocket companion listing the month's events.
    Escort, chaperon(e), attendant, (in Spain, Portugal) duenna:Aunt Dinah is too old to be alone, so we have engaged acompanion for her.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X