• Revision as of 02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´si:¸fɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người đi biển

    Kinh tế

    người đi biển
    nhân viên tàu biển
    thủy thủ

    Oxford

    N.
    A sailor.
    A traveller by sea.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X