• Revision as of 02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´grænju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghiền thành hột nhỏ
    Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
    granulated sugar
    đường dạng hạt, đường cát

    Nội động từ

    Kết hột

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kết hạt
    thành hạt

    Kỹ thuật chung

    nghiền thành hạt
    làm thành hạt
    hạt nhỏ
    Tham khảo

    Kinh tế

    nghiền thành bột nhỏ
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. form into grains (granulated sugar).
    Tr.roughen the surface of.
    Intr. (of a wound etc.) form smallprominences as the beginning of healing; heal, join.
    Granulation n. granulator n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X