• Revision as of 02:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔnskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đến tuổi đi lính

    Ngoại động từ

    Bắt đi lính

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. enlist by conscription.
    N. a personenlisted by conscription. [(v.) back-form. f. conscription:(n.) f. F conscrit f. L conscriptus (as conscription)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X