• Revision as of 03:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒai´reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    đảo vòng
    quay tròn

    Kinh tế

    biến động
    dao động
    xoay tròn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.

    Oxford

    V. & adj.
    V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.
    Adj. Bot. arranged in rings or convolutions.
    Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X