• Revision as of 03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´nju:triʃən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng
    Đồ ăn bổ
    (y học) khoa dinh dưỡng

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    sự cho ăn
    sự nuôi duỡng

    Y học

    sự dinh dưỡng

    Kỹ thuật chung

    dinh dưỡng

    Kinh tế

    sự nuôi dưỡng
    thức ăn
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the process of providing or receiving nourishingsubstances. b food, nourishment.
    The study of nutrients andnutrition.
    Nutritional adj. [F nutrition or LL nutritio (asNUTRIENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X