• Revision as of 03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃraiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven

    (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội
    Tha tội
    to shrive oneself
    xưng tội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past shrove; past part. shriven) RC Ch. archaic 1 (ofa priest) hear the confession of, assign penance to, andabsolve.
    (refl.) (of a penitent) submit oneself to a priestfor confession etc. [OE scrifan impose as penance, WG f. Lscribere write]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X