• Revision as of 03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hæpəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
    what a strange happening
    thật là một sự việc kỳ quặc!

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Event, incident, occurrence, occasion, taking place,circumstance, chance, episode, phenomenon: Such a conjunctionof the planets is a very rare happening.

    Oxford

    N.
    An event or occurrence.
    An improvised or spontaneoustheatrical etc. performance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X