• Revision as of 03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kreik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) gà nước
    Tiếng kêu của gà nước

    Nội động từ

    Kêu (gà nước); kêu như gà nước

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any rail (see RAIL(3)), esp. a corncrake.
    The cry of acorncrake. [ME f. ON kr ka (imit.): cf. CROAK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X