• Revision as of 04:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´simiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ
    a simian movement
    một động tác như khỉ

    Danh từ

    Con khỉ, khỉ không đuôi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of or concerning the anthropoid apes.
    Like an ape or monkey (a simian walk).
    N. an ape or monkey.[L simia ape, perh. f. L simus f. Gk simos flat-nosed]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X