• /´simiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ
    a simian movement
    một động tác như khỉ

    Danh từ

    Con khỉ, khỉ không đuôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X