trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chéphình, dao định hình
Kỹ thuật chung
cuộn cảm
cuộn dây
khuôn
khuôn đúc
khuôn uốn
dưỡng dẫn hướng
dưỡng cuộn dây
lõi cuộn dây
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Previous, earlier, prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile, late, latest, last, recent, ci-devant, quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.
Old, past, bygone; ancient, (pre)historic, departed,antediluvian: In former times, one could demand - and get -decent service.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn