• Revision as of 14:00, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸reidiouæk´tiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Năng lực phóng xạ; tính phóng xạ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Sự phóng xạ, hiện tượng phóng xạ, độ phóng xạ

    Điện lạnh

    hiện tượng phóng xạ

    Kỹ thuật chung

    độ phóng xạ
    cooled-down radioactivity
    độ phóng xạ đã giảm
    induced radioactivity
    độ phóng xạ cảm ứng
    radioactivity meter
    máy đo độ phóng xạ
    sự phóng xạ
    beta radioactivity
    sự phóng xạ beta
    induced radioactivity
    sự phóng xạ cảm ứng

    Oxford

    N.
    The spontaneous disintegration of atomic nucleii, with theemission of usu. penetrating radiation or particles.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X