-
Chuyên ngành
Toán & tin
bêta
Giải thích VN: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
- beta conversion
- sự chuyển đổi beta
- beta distribution
- phân bố beta
- beta format
- dạng thức beta
- beta format
- định dạng beta
- beta function
- hàm beta
- beta function
- hàm bêta
- beta ray counter
- máy đếm tia beta
- beta site
- vị trí beta
- beta test
- kiểm tra bêta
- beta test
- phép kiểm tra beta
- beta test
- phép thử beta
- beta test
- sự thử beta
- beta testing
- phép kiểm tra beta
- beta testing
- sự thử beta
- beta version
- phiên bản Beta
- beta version
- phiên bản Bêta
- beta ware
- phần mềm beta
- pre-beta
- bản trước bản Beta
- to beta test (something)
- kiểm tra bêta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dubious , experimental , flaky , mostly working , new , pre-release , suspect , testing , unready
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ