• /´bi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bêta (chữ cái Hy lạp)
    beta plus
    hơn loại hai một ít
    beta minus
    kém loại hai một ít

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bêta

    Giải thích VN: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

    beta conversion
    sự chuyển đổi beta
    beta distribution
    phân bố beta
    beta format
    dạng thức beta
    beta format
    định dạng beta
    beta function
    hàm beta
    beta function
    hàm bêta
    beta ray counter
    máy đếm tia beta
    beta site
    vị trí beta
    beta test
    kiểm tra bêta
    beta test
    phép kiểm tra beta
    beta test
    phép thử beta
    beta test
    sự thử beta
    beta testing
    phép kiểm tra beta
    beta testing
    sự thử beta
    beta version
    phiên bản Beta
    beta version
    phiên bản Bêta
    beta ware
    phần mềm beta
    pre-beta
    bản trước bản Beta
    to beta test (something)
    kiểm tra bêta

    Kinh tế

    hạng hai
    hệ số bêta

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X