• Revision as of 14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp
    road unfit for motor traffic
    đường không dùng cho ô tô chạy được
    Không đủ năng lực, thiếu khả năng; thiếu tư cách
    to be unfit for a doctor
    không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
    (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ

    Ngoại động từ

    Làm cho không thích hợp, làm cho không đủ năng lực

    Cơ khí & công trình

    không tiện dụng

    Cơ - Điện tử

    Không vừa, không thích hợp

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj. (often foll. by for, or to + infin.) not fit.
    V.tr. (unfitted, unfitting) (usu. foll. by for) makeunsuitable.
    Unfitly adv. unfitness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X