• Revision as of 13:05, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /plæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
    Đĩa thức ăn
    Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)

    <math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) plait=====

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    plasticity mảnh đất, miếng đất, sơ đồ, bản đồ, chiếu nghỉ cầu thang

    Kỹ thuật chung

    bản đồ
    bản vẽ
    hình vẽ
    chiếu nghỉ (cầu thang)
    sơ đồ
    vẽ bản đồ
    vẽ sơ đồ

    Oxford

    Du journ. a dish specially featured on a day's menu. [F, = dish ofthe day]

    Tham khảo chung

    • plat : National Weather Service
    • plat : amsglossary
    • plat : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X