• Revision as of 13:12, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pædiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đệm, sự lót, sự độn
    Vật đệm, vật lót, vật độn
    Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm

    Cơ - Điện tử

    Sự đệm, sự lót, sự đồng chỉnh, vật đệm, vật lót

    Dệt may

    ngâm nhuộm
    sự cán nhuộm
    sự ngâm cán

    Toán & tin

    sự đệm, sự lót

    Kỹ thuật chung

    đệm
    lót đệm
    lót lèn nhồi
    sự đệm
    sự đổ đầy
    sự lèn
    sự lót
    sản phẩm đệm

    Kinh tế

    sự đệm
    sự lót
    vật đệm
    vật độn lót (bao bì)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Soft material used to pad or stuff with.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X