• Revision as of 14:38, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'rouʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xói mòn [sự xói mòn]

    Cơ - Điện tử

    Sự gỉ, sự ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    gặm mòn
    ăn mòn
    sự ăn mòn
    sự bào mòn
    sự gặm mòn
    sự gỉ
    sự rửa xói
    sự xói lở

    Kinh tế

    gặm mòn
    phá hủy dần
    sự ăn mòn
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The process of corroding, esp. of a rusting metal.
    Adamage caused by corroding. b a corroded area.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X