• Revision as of 16:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Cơ - Điện tử

    Làm đầy, bịt kín

    Xây dựng

    làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to fill up
    đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập

    Xem thêm fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X