• Revision as of 16:35, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'djƱә(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chịu đựng, cam chịu, chịu được

    Nội động từ

    Kéo dài, tồn tại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chịu đựng, chịu được, kéo dài, tồn tại

    Cơ - Điện tử

    Chịu đựng, chịu được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Last, persist, stay, remain, abide, prevail, survive,continue, hold, live (on), Colloq go the distance: Her fame asa poet will endure.
    Stand, abide, tolerate, face, survive,withstand, bear, weather, take (it), suffer, stomach, undergo,hold out (against), Colloq hang in (there), stick or sweat (itor something) out: He endured the pressure of his job as longas he could.
    Suffer, undergo, bear, face, stand, put up with,stomach, take: Consider the tyranny that Europe endured underHitler.

    Oxford

    V.
    Tr. undergo (a difficulty, hardship, etc.).
    Tr. atolerate (a person) (cannot endure him). b (esp. with neg.;foll. by to + infin.) bear.
    Intr. remain in existence; last.4 tr. submit to.
    Endurable adj. endurability n. enduringlyadv. [ME f. OF endurer f. L indurare harden (as IN-(2), durushard)]

    Tham khảo chung

    • endure : National Weather Service
    • endure : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X