• Revision as of 16:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tɔksik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc
    toxic product
    chất độc
    toxic drugs
    thuốc độc
    the toxic effects of alcohol
    sự độc hại của rượu


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độc

    Cơ - Điện tử

    (adj) độc

    Y học

    độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)

    Kỹ thuật chung

    độc

    Kinh tế

    có hại
    độc
    Tham khảo
    • toxic : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to poison (toxic symptoms).
    Poisonous(toxic gas).

    =====Caused by poison (toxic anaemia).=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X