• Revision as of 21:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ở, sự cư trú
    fit for habitation
    có thể ở được
    Nhà ở, nơi cư trú

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà ở
    sự ở

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ ở
    nhà ở
    nơi cư trú
    sự cư trú

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process of inhabiting (fit for human habitation).
    Ahouse or home. [ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X