• Revision as of 03:49, ngày 4 tháng 10 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'ælgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều algae

    (thực vật học) tảo


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tảo
    Tham khảo
    • alga : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.
    Algal adj.algoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X