• Revision as of 02:48, ngày 16 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'reərifaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loãng, kém đặc hơn bình thường (không khí)
    the rarefied air of the Andes
    không khí loãng (tức không có oxy) của dãy núi Andes
    Tinh vi và tế nhị; kiêu kỳ và riêng biệt (ý kiến..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chảy rã

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được làm loãng
    được pha loãng
    loãng
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí loãng
    thưa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đã loãng đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thin, lean, attenuated, diluted, sparse, scant, scanty:As we climbed higher, the rarefied atmosphere made breathingmore difficult. 2 exalted, lofty, elevated, high, sublime,noble, high: I feel out of place in the rarefied atmosphere ofacademia.
    Cliquish, clannish, exclusive, private, select,esoteric: Clarence copes well in the rarefied atmosphere ofWhitehalls corridors of power.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X