• /dai´næmiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động lực học
    Cường độ (âm nhạc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    động lực học
    control-system dynamics
    động lực học hệ điều chỉnh
    fluid dynamics
    động lực học chất lỏng
    group dynamics
    động lực nhóm
    magnetohydro dynamics
    (vật lý ) từ thuỷ động lực học

    Kỹ thuật chung

    động lực học

    Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.

    analytical dynamics
    động lực học giải thích
    dynamics of solids
    động lực học chất rắn
    dynamics of stream
    động lực học dòng chảy
    dynamics of structure
    động lực học công trình
    fluid dynamics
    động lực học chất lỏng
    fluid dynamics
    động lực học chất lưu
    fluid dynamics
    thủy động lực học
    gas dynamics
    động lực học chất khí
    gas dynamics
    động lực học chất lỏng
    industrial dynamics
    động lực học công nghiệp
    magneto gas dynamics
    từ khí động lực học
    magnetohydro dynamics
    từ thủy động lực học
    ocean dynamics
    động lực học đại dương
    particle dynamics
    động lực (học) chất điểm
    particle dynamics
    động lực (học) hạt
    particle dynamics
    động lực học hạt
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí hiếm
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí loãng
    rigid-body dynamics
    động lực học vật rắn
    soil dynamics
    động lực học đất
    solar dynamics
    động lực học mặt trời
    statistical dynamics
    động lực học thống kê
    structural dynamics
    động lực học công trình
    structural dynamics
    động lực học kết cấu
    symbolic dynamics
    động lực học ký hiệu

    Kinh tế

    động lực học
    industrial dynamics
    động lực học công nghiệp

    Địa chất

    động lực học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X