-
Revision as of 04:28, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by 58.187.28.148 (Thảo luận)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(self-)restraint, moderation, (self-)control, forbearance,(self-)discipline, continence: Temperance is one of the fourcardinal virtues, alongside justice, prudence, and fortitude. 2abstemiousness, teetotalism, abstinence, sobriety, Rechabitism;prohibition: We have always preached temperance to ourchildren.
Tham khảo chung
- temperance : National Weather Service
- temperance : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ