• Revision as of 17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´lepəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con báo
    can the leopard change his spots?
    đánh chết cái nết không chừa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pardine
    noun
    cheetah , panther

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X