• Revision as of 07:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dju:i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như sương
    Ướt sương, đẫm sương
    to be dewy-eyed
    khờ dại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    moist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X