• /mɔist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
    moist season
    mùa ẩm
    (y học) chẩy mủ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ ẩm
    ẩm
    ẩm ướt
    ẩm, ẩm ướt

    Kinh tế

    ẩm
    ẩm ướt
    có chứa ẩm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X