• Revision as of 20:08, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .prize

    Sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

    Ngoại động từ

    Nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize, pry
    prise something out of somebody
    cậy răng ai; moi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X