• /praɪ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
    Dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)

    Ngoại động từ

    Cạy nắp hộp (như) prise

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tò mò, người tọc mạch (như) pryer

    Kỹ thuật chung

    đòn bẩy

    Xây dựng

    đòn bẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X