• Revision as of 11:58, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´stepiη¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ
    Đá kê bước
    Tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)
    (nghĩa bóng) bàn đạp; bước đi (biện pháp, giai đoạn phát triển hướng tới sự hoàn thành hoặc đạt được điều gì)
    a fist stepping-stone on the path to success
    bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X