• /´bærə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái nghiệm áp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiệm áp kế

    Giải thích EN: An instrument that shows changes in the pressure of the atmosphere. Giải thích VN: Thiết bị ghi sự thay đổi của áp suất không khí.

    áp nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X