• /kə´lɔ:rik/

    Thông dụng

    Cách viết khác calorific

    Tính từ

    (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) nhiệt; chất nóng

    Hóa học & vật liệu

    chất nóng

    Điện lạnh

    sự nhiệt phát quang

    Kỹ thuật chung

    nhiệt
    caloric conductibility
    độ dẫn nhiệt
    caloric conductibility
    độ khuếch tán nhiệt
    caloric conductibility
    tính dẫn nhiệt
    caloric content
    nhiệt hàm
    caloric content
    hàm lượng nhiệt
    caloric nystagmus
    rung giãn nhãn cầu do nhiệt
    caloric power
    công suất nhiệt
    caloric power
    hiệu suất nhiệt
    caloric radiation
    bức xạ nhiệt
    caloric unit
    đơn vị nhiệt
    caloric value
    đơn vị nhiệt
    caloric value
    giá trị nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X