• /´kɔ:teks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .cortices

    ( số nhiều) vỏ
    (giải phẫu) vỏ não

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vỏ

    Kinh tế

    vỏ
    vỏ não

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bark , layer , peridium , rind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X