• /raind/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói)
    (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ, gọt vỏ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cạo rễ
    rễ
    vỏ bánh mì
    vỏ gomat
    vỏ quả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    pulp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X