-
Chuyên ngành
Y học
điếc
- central deafness
- điếc trung tâm
- cortical deafness
- điếc vỏ não
- middle-ear deafness
- điếc tai giữa
- perceptive deafness
- điếc nhận cảm
- toxic deafness
- điếc nhiễm độc
- word deafness
- điếc từ ngữ
độ điếc
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ